Menu Đóng

Bảng giá dịch vụ lẻ

1. Khám bệnh

STTDịch VụPhí Dịch Vụ
01Khám Thai350.000
02Khám Vú + siêu âm Vú kết hợp500.000
03Khám Hiếm muộn350.000
04Khám Tiền thai, tiền hôn nhân350.000
05Khám Sàn chậu + 1 liệu trình tập Máy chuyên dụng500.000
06Khám Tiền mãn kinh, mãn kinh350.000
07Khám + sàng lọc sức khỏe trước khi tiêmMiễn phí

2. Cận lâm sàng

STTDịch VụPhí Dịch Vụ (Đơn Thai)Phí Dịch Vụ (Đa Thai)
01Siêu âm Sản, Phụ khoa 2D350.000400.000
02Siêu âm Sản, Phụ khoa ( Doppler)350.000450.000
03Siêu âm đo độ mờ da gáy400.000520.000
04Siêu âm hình thái học thai nhi (3-4 tháng)400.000500.000
05Siêu âm 3D/4D thai nhi (trên 5 tháng )450.000550.000
06Siêu âm Vú350.000
07Nova-pred (Tầm soát ung thư CTC)600.000
08HPV700.000
09Pap Smear (xét nghiệm)200.000
10Soi cổ tử cung500.000
11Soi tươi, soi nhuộm150.000
12Kích quang chậu500.000
13Chụp X Quang tử cung ống dẫn trứng (HSG)1.200.000
14Siêu âm Khảo sát ống dẫn trứng (HyFoSy)3.200.000
15Đo tim thai250.000
16Triple test600.000
17Double test600.000
18Định lượng Beta – HCG250.000
19Test dung nạp đường (máu + nước tiểu)500.000
20NIPT Trisure (Tầm soát dị tật thai nhi)3.000.000 – 7.500.000

3. Thủ thuật, Điều trị

STTDịch VụPhí Dịch Vụ
01Chấm dứt thai lưu bằng thuốc2.500.000
02Đặt que cấy Implanon3.500.000
03Đặt vòng tránh thai TCU (đồng)650.000
04Đặt vòng tránh thai có thuốc4.900.000
05Rút que ngừa thai1.200.000
06Lấy vòng tránh thai còn dây (đã bao gồm phí khám)450.000
07Lấy vòng khó (vòng mất dây – vòng kín) (tê cổ tử cung)1.500.000
08Nạo sinh thiết từng phần (Tê tại chổ)2.000.000
09Bấm sinh thiết550.000
10Đốt lộ tuyến cổ tử cung800.000
11Rạch Kyst Bartholin (Tê tại chổ)1.500.000