Lưu ý: Bảng giá được áp dụng từ ngày 1/1/2025. Bảng giá sẽ có thể điều chỉnh sao cho phù hợp với nhu cầu và các chi phí phát sinh trong quá trình thực hiện cung cấp dịch vụ.
1. Khám bệnh
STT Dịch Vụ Phí Dịch Vụ 01 Khám Thai 350.000 02 Khám Vú + siêu âm Vú kết hợp 500.000 03 Khám Hiếm muộn 350.000 04 Khám Tiền thai, tiền hôn nhân 350.000 05 Khám Sàn chậu + 1 liệu trình tập Máy chuyên dụng 500.000 06 Khám Tiền mãn kinh, mãn kinh 350.000 07 Khám + sàng lọc sức khỏe trước khi tiêm Miễn phí
2. Cận lâm sàng
STT Dịch Vụ Phí Dịch Vụ (Đơn Thai) Phí Dịch Vụ (Đa Thai) 01 Siêu âm Sản, Phụ khoa 2D 350.000 400.000 02 Siêu âm Sản, Phụ khoa ( Doppler) 350.000 450.000 03 Siêu âm đo độ mờ da gáy 400.000 520.000 04 Siêu âm hình thái học thai nhi (3-4 tháng) 400.000 500.000 05 Siêu âm 3D/4D thai nhi (trên 5 tháng ) 450.000 550.000 06 Siêu âm Vú 350.000 07 Nova-pred (Tầm soát ung thư CTC) 600.000 08 HPV 700.000 09 Pap Smear (xét nghiệm) 200.000 10 Soi cổ tử cung 500.000 11 Soi tươi, soi nhuộm 150.000 12 Kích quang chậu 500.000 13 Chụp X Quang tử cung ống dẫn trứng (HSG) 1.200.000 14 Siêu âm Khảo sát ống dẫn trứng (HyFoSy) 3.200.000 15 Đo tim thai 250.000 16 Triple test 600.000 17 Double test 600.000 18 Định lượng Beta – HCG 250.000 19 Test dung nạp đường (máu + nước tiểu) 500.000 20 NIPT Trisure (Tầm soát dị tật thai nhi) 3.000.000 – 7.500.000
3. Thủ thuật, Điều trị
STT Dịch Vụ Phí Dịch Vụ 01 Chấm dứt thai lưu bằng thuốc 2.500.000 02 Đặt que cấy Implanon 3.500.000 03 Đặt vòng tránh thai TCU (đồng) 650.000 04 Đặt vòng tránh thai có thuốc 4.900.000 05 Rút que ngừa thai 1.200.000 06 Lấy vòng tránh thai còn dây (đã bao gồm phí khám) 450.000 07 Lấy vòng khó (vòng mất dây – vòng kín) (tê cổ tử cung) 1.500.000 08 Nạo sinh thiết từng phần (Tê tại chổ) 2.000.000 09 Bấm sinh thiết 550.000 10 Đốt lộ tuyến cổ tử cung 800.000 11 Rạch Kyst Bartholin (Tê tại chổ) 1.500.000